Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absolute
['æbsəlu:t]
|
tính từ
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
âm nhạc thuần tuý
rượu nguyên chất
chuyên chế, độc đoán
nền quân chủ chuyên chế
xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
chứng cớ xác thực
vô điều kiện
lời hứa vô điều kiện
Chuyên ngành Anh - Việt
absolute
['æbsəlu:t]
|
Kỹ thuật
tuyệt đối
Toán học
tuyệt đối; hình tuyệt đối
Vật lý
tuyệt đối, hoàn toàn
Xây dựng, Kiến trúc
tuyệt đối
Từ điển Anh - Anh
absolute
|

absolute

absolute (ăbʹsə-lt, ăbsə-ltʹ) adjective

Abbr. abs.

1. Perfect in quality or nature; complete.

2. Not mixed; pure. See synonyms at pure.

3. a. Not limited by restrictions or exceptions; unconditional: absolute trust. b. Unqualified in extent or degree; total: absolute silence. See Usage Note at infinite.

4. Unconstrained by constitutional or other provisions: an absolute ruler.

5. Not to be doubted or questioned; positive: absolute proof.

6. Grammar. a. Of, relating to, or being a word, phrase, or construction that is isolated syntactically from the rest of a sentence, as the referee having finally arrived in The referee having finally arrived, the game began. b. Of, relating to, or being a transitive verb when its object is implied but not stated. For example, inspires in We have a teacher who inspires is an absolute verb. c. Of, relating to, or being an adjective or a pronoun that stands alone when the noun it modifies is being implied but not stated. For example, in Theirs were the best, theirs is an absolute pronoun and best is an absolute adjective.

7. Physics. a. Relating to measurements or units of measurement derived from fundamental units of length, mass, and time. b. Relating to absolute temperature.

8. Law. Complete and unconditional; final.

noun

1. Something that is absolute.

2. Absolute Philosophy. a. Something regarded as the ultimate basis of all thought and being. Used with the. b. Something regarded as independent of and unrelated to anything else.

 

[Middle English absolut, from Latin absolūtus, unrestricted past participle of absolvere, to absolve : ab-, away. See ab-1 + solvere, to loosen.]

abʹsoluteness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absolute
|
absolute
absolute (adj)
  • total, complete, utter, unqualified, out-and-out, outright, entire
  • unconditional, unlimited, supreme, unmodified, unadulterated, pure, perfect, unquestionable, unequivocal, unbounded
    antonym: provisional
  • conclusive, resolved, firm, fixed, definite, unmovable, final, unchangeable, certain
    antonym: unconfirmed
  • absolute (n)
    given, rule, principle, truth, fundamental