Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goal
[goul]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn
giữ gôn cho một đội bóng; là thủ môn của một đội bóng
anh ta húc bóng vào khung thành đang bỏ ngỏ
(thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
ghi/sút thắng một bàn
thắng ba bàn thua một
đích; mục đích, mục tiêu
theo đuổi, đạt được, giành được mục tiêu của đời mình
mục tiêu của chúng tôi là nâng cao kiến thức chuyên môn của học viên
ghi một bàn vào gôn nhà; tự mình hại mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goal
|
goal
goal (n)
  • objective, aim, ambition, purpose, target, object, aspiration, end
  • goalmouth, penalty area, box, area, goal line