Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
friend
[frend]
|
danh từ
người mà ta quen biết và yêu mến nhưng không phải họ hàng; người bạn; bạn
chúng tôi là bạn tốt của nhau
tôi quen cô ấy đã nhiều năm, nhưng cô ấy chưa bao giờ là bạn
người ủng hộ, người giúp đỡ
người bạn của nghệ thuật/của những người nghèo
người ủng hộ công lý/hoà bình
người cùng nhóm/đất nước; đồng minh
cuối cùng, giữa bạn bè với nhau, anh ta thoải mái nói lên ý nghĩ của mình
ai đấy? - bạn hay thù?
cái có ich, cái quen thuộc
tính trung thực bao giờ cũng là người bạn tốt nhất của anh ta
dựa vào sức mình là điều tốt nhất
( Friend ) tín đồ Quây-cơ
người được nói đến trước công chúng
người bạn của chúng ta từ Trung Quốc đến sẽ nói chuyện với chúng ta về công cuộc nghiên cứu của bà ấy
Thưa các bạn, tôi rất vui mừng giới thiệu....
ông bạn thông thái của tôi (cách xưng hô của một luật sư với một luật sư khác ở toà án)
ông bạn đáng kính của tôi (cách xưng hổcua một nghị sĩ gọi một nghị sĩ khác tại Hạ viện Anh)
là/trở thành bạn của ai
chẳng bao lâu họ đã quên đi những mối bất hoà và lại là bạn của nhau
bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
ngoại động từ
như befriend
Từ điển Anh - Anh
friend
|

friend

friend (frĕnd) noun

1. A person whom one knows, likes, and trusts.

2. A person whom one knows; an acquaintance.

3. A person with whom one is allied in a struggle or cause; a comrade.

4. One who supports, sympathizes with, or patronizes a group, cause, or movement: friends of the clean air movement.

5. Friend (frĕnd) A member of the Society of Friends; a Quaker.

verb, transitive

friended, friending, friends

Archaic.

To befriend.

[Middle English, from Old English frēond.]

friendʹless adjective

friendʹlessness noun

friendʹship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
friend
|
friend
friend (n)
  • pal (informal), buddy (informal), chum (informal), companion, comrade
    antonym: foe (literary)
  • acquaintance, contact, colleague, associate, comrade, workmate
    antonym: stranger
  • ally, supporter, well-wisher, helper, collaborator
    antonym: rival
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]