Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fly
[flai]
|
danh từ
con ruồi
(dùng trong từ ghép) bất cứ loại nào trong một số côn trùng biết bay
con bướm
con chuồn chuồn
ruồi xê-xê
ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
(nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đập muỗi
người lăng xăng tưởng mình quan trọng
người lanh lợi và không dễ bị lừa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu
rơi rụng/chết vô số kể; chết như rạ
con sâu làm rầu nồi canh
kẻ nghe trộm
hiền như cục bột; hiền khô
danh từ
sự bay; quãng đường bay
đang bay
vạt cài cúc (ở áo)
cánh cửa lều vải
đuôi cờ
(sân khấu), ( số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)
bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)
(kỹ thuật) (như) fly-wheel
(từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã
nội động từ flew , flown
bay
đi máy bay, đáp máy bay
đáp máy bay về nhà
bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)
bay phấp phới, tung bay
cờ tung bay phất phới
đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước
đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
tung; chạy vùn vụt như bay
cửa mở tung
thời gian vùn vụt trôi qua
ngoại động từ
làm bay phấp phới, làm tung bay
cho cờ tung bay phất phới
thả (cho bay)
thả chim bồ câu
lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay
xông lên; tấn công
xông lên tấn công quân địch
nổi (khùng), rớn (mừng)
nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
xông vào, xộc vào (trong phòng...)
bay đi (chim); chuồn đi
đứt mất (cúc áo)
tuôn ra một thôi một hồi
nổi cơn hung hăng
nhảy qua
nhảy qua hàng rào
quay (bánh xe)
(như) to fly at
(xem) crow
the bird has flown
(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
(xem) arm
chạy trốn; đi khỏi xứ
(xem) face
có tham vọng, có hoài bão lớn
(xem) kite
nằm im, lẩn lút
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
(xem) let
tiêu tiền như rác
gây ra sự xung đột
nổi cơn tam bành
hất tung toé
chuyện khó tin nổi
thay đổi ý kiến liên miên
tính từ
(từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác
Chuyên ngành Anh - Việt
fly
[flai]
|
Kỹ thuật
bộ phận cân bằng; đối trọng bánh đà, vô lăng; bay
Sinh học
ruồi
Xây dựng, Kiến trúc
bộ phận cân bằng; đối trọng bánh đà, vô lăng; bay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fly
|
fly
fly (v)
  • hover, soar, take wing, take to the air, glide, sail, coast, wing, take off, flutter
  • zoom, tear, dash, hurry, race, get a move on (informal), rush
    antonym: dawdle
  • bolt, run away, escape, flee, take flight, run off, split (slang), take off, fly the coop
    antonym: stand your ground
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]