Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finger
['fiηgə]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
ngón tay
ngón tay bao găng
vật hình ngón tay (trong máy...)
to
burn
one's
fingers
to
get
one's
fingers
burnt
bị thất thế, bị thua thiệt
to
cross
one's
fingers
hy vọng
to
pull
one's
fingers
out
làm khẩn trương hơn
to
let
something
slip
through
one's
fingers
buông lỏng cái gì
to
lay
a
finger
on
sờ vào, mó vào
to
snap
one's
finger
búng ngón tay tách tách
to
lift
(
stir
)
a
finger
nhích ngón tay (là được)
to
look
through
one's
fingers
at
vờ không trông thấy
my
fingers
itch
tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
his
fingers
are
all
thumbs
(xem)
thumbs
to
put
one's
finger
on
vạch đúng (những cái gì sai trái)
to
turn
(
twist
)
someone
round
one's
finger
mơn trớn ai
with
a
wet
finger
dễ dàng, thoải mái
to
have
a
finger
in
every
pie
có liên can (dính líu)
to
have
one's
fingers
in
the
till
thụt két, biển thủ công quỹ
to
work
one's
fingers
to
the
bone
cật lực làm việc
sticky
fingers
nhám tay, hay ăn cắp vặt
ngoại động từ
sờ mó
to
finger
a
piece
of
cloth
sờ xem một tấm vải
ăn tiền, ăn hối lộ
to
finger
someone's
money
ăn tiền của ai
đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)
to
finger
the
piano
đánh pianô
ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)
Chuyên ngành Anh - Việt
finger
['fiηgə]
|
Hoá học
ngón tay; tay vịn, tay quay
Kỹ thuật
ngón tay; tay vịn, tay quay
Sinh học
ngón tay
Tin học
ngón tay
Toán học
ngón tay; kim (chỉ)
Xây dựng, Kiến trúc
chốt, ngón; kim chỉ (máy đo); căn lá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finger
|
finger
finger
(n)
digit
, limb, member, extremity
portion
, slither, slice, bit, smidgen (informal), helping
antonym:
hunk
finger
(v)
identify
, inform on, point to, pick out, name, grass on (UK, slang), point out
handle
, touch, feel, manipulate, toy with, fiddle with, pick up
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.