Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stir
[stə:]
|
danh từ
(từ lóng) nhà tù, trại giam
sự khuấy, sự quấy trộn
khuấy cà phê
sự chuyển động
không có một tí gió
sự cời (củi, cho lửa cháy to)
cời cho lửa cháy to lên
sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích động; sự om sòm; sự bất ổn
gây náo động, làm xôn xao
náo nhiệt
trong tù, ở tù
ngoại động từ
khuấy, quấy
khuấy nước trà
làm lay động, làm chuyển động
không có một tí gió nào làm lay động cành lá
cời (củi)
cời củi cho cháy to
( (thường) + up ) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
khêu gợi lòng tức giận của ai
khêu gợi tính tò mò
gây mối bất đồng
nội động từ
có thể khuấy được
động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
nó vẫn chưa dậy
(thông tục) ba chân bốn cẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
stir
[stə:]
|
Hoá học
khuấy
Kỹ thuật
sự khuấy, sự trộn; khuấy, trộn, lắc
Sinh học
khuấy
Toán học
khuấy, trộn
Vật lý
khuấy, trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stir
|
stir
stir (n)
  • stirring, stimulation, mixing, mingling, mixture, blending
  • commotion, disturbance, fuss, uproar, hue and cry, hullabaloo, to-do (informal), hubbub