Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrath
[rɔθ]
|
danh từ
sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực
sự phẫn nộ của Chúa
những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrath
|
wrath
wrath (n)
anger, rage, fury, ire (literary), madness