Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stirring
['stə:riη]
|
tính từ
sôi nổi
thời đại sôi nổi
sống một cuộc đời sôi nổi
kích thích, khích động
rất hồi hộp, hào hứng
gây xúc động
bài diễn văn làm mọi người phải xúc động
Chuyên ngành Anh - Việt
stirring
['stə:riη]
|
Hoá học
sự khuấy
Kỹ thuật
sự khuấy, sự trộn
Toán học
sự khuấy, sự trộn
Vật lý
sự khuấy, sự trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stirring
|
stirring
stirring (adj)
rousing, inspiring, moving, emotive, exciting, thrilling, magnificent
antonym: uninspiring
stirring (n)
stir, stimulation, mixing, mingling, mixture, blending