Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fight
[fait]
|
danh từ
hành động đấu tranh hoặc chiến đấu
cuộc đấu tranh chống nghèo khổ/tội ác/bệnh tật
trận giả
cuộc tử chiến, cuộc quyết chiến một mất một còn
ý chí quyết tâm
dù nhiều lần bị thất bại, họ vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu
mất người lãnh đạo làm cho họ mất hết quyết tâm
có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
nội động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là fought
( to fight with / against somebody / something ) đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
đấu tranh chống sự nghèo khổ, áp bức, dốt nát
đấu tranh để giành độc lập
các con đừng đánh nhau nữa!
hai con chó cắn nhau để tranh nhau một khúc xương
Anh và Pháp cùng chiến đấu chống Đức trong cuộc chiến vừa qua
con vừa đánh nhau với anh con nữa phải không?
( to fight about / over something ) cãi cọ hoặc tranh luận về điều gì
ngoại động từ
đấu tranh chống ai
chiến đấu chống kẻ địch; đánh địch
võ sĩ đã đấu với nhiều đối thủ
dập tắt hoả hoạn
đấu tranh đòi hủy bỏ một thông cáo đuổi việc
lao vào, tham gia hoặc tiếp tục (một trận chiến......)
đánh một trận
lao vào cuộc chiến tranh, cuộc đấu kiếm
chính phủ phải tiến hành một số cuộc bầu cử phụ trong những tháng tới
mở đường hoặc hoàn thành cái gì bắng cách nỗ lực hoặc đấu tranh
chúng tôi phải len lỏi qua các đường phố đông người
họ đấu tranh để dự luật được Nghị viện thông qua
phản công, trả đũa
sau hiệp một thảm hại, đội bóng đã phản công lại để cân bằng trận đấu
gạt bỏ (những cảm giác......)
gạt nước mắt
nén cảm giác ghê tởm
đấu tranh một mất một còn; đấu tranh đến cùng
đẩy lùi; đánh bại
đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
tránh xa ai
đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
đấu tranh quyết liệt
đấu tranh một cách uổng công
Từ điển Anh - Anh
fight
|

fight

fight (fīt) verb

fought (fôt), fighting, fights

 

verb, intransitive

1. a. To attempt to harm or gain power over an adversary by blows or with weapons. b. Sports. To engage in boxing or wrestling.

2. To engage in a quarrel; argue: They are always fighting about money.

3. To strive vigorously and resolutely: fought against graft; fighting for her rights.

verb, transitive

1. a. To contend with physically or in battle. b. To wage or carry on (a battle). c. To contend for, by or as if by combat: "I now resolved that Calais should be fought to the death" (Winston S. Churchill).

2. a. Sports. To box or wrestle against in a ring. b. To participate in (a boxing match, for example).

3. To set (a boxer, for example) in combat with another. See synonyms at oppose.

4. To contend with or struggle against: fight cancer; fight temptation.

5. To try to prevent the development or success of.

6. To gain by struggle or striving: fought my way to the top.

noun

1. A confrontation between opposing groups in which each attempts to harm or gain power over the other, as with bodily force or weapons.

2. A quarrel or conflict.

3. a. A physical conflict between two or more individuals. b. Sports. A boxing or wrestling match.

4. A struggle to achieve an objective. See synonyms at conflict.

5. The power or inclination to fight; pugnacity: I just didn't have any fight left in me.

phrasal verb.

fight off

To defend against or drive back (a hostile force, for example).

idiom.

fight fire with fire

To combat one evil or one set of negative circumstances by reacting in kind.

fight shy of

To avoid meeting or confronting.

 

[Middle English fighten, from Old English feohtan, fihtan.]

fightabilʹity noun

fightʹable adjective

fightʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fight
|
fight
fight (n)
  • contest, match, bout, competition, round, prize fight
  • conflict, brawl, clash, scrap (informal), combat, hostility, skirmish, engagement
  • argument, dispute, wrangle, clash, run-in (informal), ding-dong (UK, informal), row
    antonym: reconciliation
  • fight (v)
  • box, brawl, clash, wrestle, struggle, scrap, battle, come to blows, exchange blows, tussle
  • wage war, clash, struggle, battle, attack, skirmish
  • dispute, struggle, oppose, contest, wrangle, argue
    antonym: accept
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]