Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crisp
[krisp]
|
tính từ
(nói về thức ăn) cứng, khô và dễ vỡ; giòn
cái bánh qui giòn
bánh ngọt, bánh mì nướng giòn
tuyết lạo xạo dưới chân
(nói về rau quả) chắc và tươi
quả táo giòn, rau diếp tươi
(nói về giấy) hơi cứng
tờ giấy bạc mới cứng
(nói về không khí hoặc thời tiết) khô và lạnh
một buổi sáng mùa đông khô lạnh
(về tính cách, cách nói...) nhanh, chính xác và dứt khoát
mệnh lệnh dứt khoát
văn sinh động mạnh mẽ
cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
bài diễn văn sinh động
quăn tít, xoăn tít
tóc quăn tít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao
ngoại động từ
làm giòn, rán giòn (khoai...)
uốn quăn tít (tóc)
làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
nội động từ
giòn (khoai rán...)
xoăn tít (tóc)
nhăn nheo, nhàu (vải)
danh từ
lát khoai tây mỏng, được rán và làm khô, có trộn gia vị và bán đóng gói trong túi (cũng) potato trisp , potato chip , chip
xem burn
Chuyên ngành Anh - Việt
crisp
[krisp]
|
Kỹ thuật
giòn, xoăn
Sinh học
giòn, xoăn
Từ điển Anh - Anh
crisp
|

crisp

crisp (krĭsp) adjective

crisper, crispest

1. Firm but easily broken or crumbled; brittle: crisp potato chips.

2. Pleasingly firm and fresh: crisp carrot and celery sticks.

3. a. Bracing; invigorating: crisp mountain air. b. Lively; sprightly: music with a crisp rhythm.

4. Conspicuously clean or new: a crisp dollar bill.

5. Marked by clarity, conciseness, and briskness: a crisp reply. See synonyms at incisive.

6. Having small curls, waves, or ripples.

verb, transitive & intransitive

crisped, crisping, crisps

To make or become crisp.

noun

1. Something crisp or easily crumbled: The roast was burned to a crisp.

2. A dessert of fruit baked with a sweet, crumbly topping: apple crisp.

3. Chiefly British. A potato chip.

 

[Middle English, curly, from Old English, from Latin crispus.]

crispʹly adverb

crispʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crisp
|
crisp
crisp (adj)
  • crunchy, brittle, hard, crusty, crispy, al dente, crumbly
    antonym: soggy
  • snappish, brusque, terse, curt, sharp, blunt, gruff, short, brief, snappy
  • cold, cool, fresh, frosty, chilly, bracing, invigorating, brisk
    antonym: warm
  • incisive, decisive, confident, businesslike, efficient, competent
    antonym: hesitant
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]