Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banknote
['bæηknout]
|
danh từ
giấy bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
banknote
|
banknote
banknote (n)
bill, dollar bill, note, fiver, tenner, Federal Reserve note
antonym: coin