Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biscuit
['biskit]
|
danh từ
bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn
đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
màu bánh quy, màu nâu nhạt
tính từ
màu bánh quy, nâu nhạt
Chuyên ngành Anh - Việt
biscuit
['biskit]
|
Hoá học
bánh quy
Kỹ thuật
bánh bích quy
Sinh học
bánh quy
Xây dựng, Kiến trúc
khuôn vỏ mỏng (đúc)
Từ điển Anh - Anh
biscuit
|

biscuit

biscuit (bĭsʹkĭt) noun

plural biscuits

1. A small cake of shortened bread leavened with baking powder or soda.

2. Chiefly British. a. A thin, crisp cracker. b. A cookie.

3. Color. A pale brown.

4. plural biscuit Clay that has been fired once but not glazed. In this sense, also called bisque2.

 

[Middle English bisquit, from Old French biscuit, from Medieval Latin bis coctus : Latin bis, twice + Latin coctus past participle of coquere, to cook.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biscuit
|
biscuit
biscuit (n)
rusk, baby biscuit, crust