Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
class
[klɑ:s ; klæs]
|
danh từ
giai cấp; tầng lớp
giai cấp công nhân
giai cấp nông dân
tầng lớp trung lưu/thượng lưu
những sự khác biệt, phân biệt, phân chia giai cấp
hạng, loại
đi vé hạng nhất
(sinh vật học) lớp
các nhà khoa học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
nhóm học sinh cùng học với nhau; lớp
lớp năm thứ nhất
lớp năm thứ hai
chúng tôi học cùng một lớp ở trường
Lớp 4 là một lớp khó dạy
học sinh nhất lớp
giờ học; buổi học
giờ học bắt đầu lúc nào?
Tôi có giờ toán vào lúc 9 giờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm học sinh hoặc sinh viên tốt nghiệp cùng một trường/khoá nào đó
khoá tốt nghiệp năm 82
tính ưu tú, tính tuyệt vời
sự thanh nhã, sự thanh cao
phần thưởng hạng ưu
khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
(từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
giành được vinh dự
Chuyên ngành Anh - Việt
class
[klɑ:s ; klæs]
|
Hoá học
loại, hạng, lớp
Kinh tế
loại, hạng
Kỹ thuật
lớp, loại, hạng, nhóm; phân loại; xếp hạng
Sinh học
hạng; loại; nhóm; cỡ
Tin học
lớp
Toán học
lớp, loại; cấp, bậc, hạng
Vật lý
lớp, loại; cấp, bậc, hạng
Xây dựng, Kiến trúc
lớp, loại, cấp, bậc
Từ điển Anh - Anh
class
|

class

class (klăs) noun

Abbr. cl.

1. A set, collection, group, or configuration containing members regarded as having certain attributes or traits in common; a kind or category.

2. A division based on quality, rank, or grade, as: a. A grade of mail: a package sent third class. b. A quality of accommodation on public transport: tourist class.

3. a. A social stratum whose members share certain economic, social, or cultural characteristics: the lower-income classes. b. Social rank or caste, especially high rank. c. Informal. Elegance of style, taste, and manner: an actor with class.

4. a. A group of students or alumni who have the same year of graduation. b. A group of students who meet at a regularly scheduled time to study the same subject. c. The period during which such a group meets: had to stay after class.

5. Biology. A taxonomic category ranking below a phylum or division and above an order.

6. Statistics. An interval in a frequency distribution.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: class warfare; a class picnic.

verb, transitive

classed, classing, classes

To arrange, group, or rate according to qualities or characteristics; assign to a class; classify.

[French classe, from Latin classis, class of citizens.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
class
|
class
class (n)
  • group, set, tutorial group, course group, tutor group
  • lesson, period, session, lecture, seminar, course, tutorial, discussion
  • refinement, elegance, style, flair, panache, taste, chic
  • division, category, rank, order, group, grade, caste, status, genre, classification
  • class (v)
    categorize, classify, rank, assign, group, grade, brand, arrange, pigeonhole

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]