Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
behalf
[bi'hɑ:f]
|
thành ngữ
vơi tư cách là đại diện hoặc người phát ngôn của ai; vì lợi ích của ai; nhân danh
Thay mặt cho gia đình tôi và cá nhân tôi, xin cám ơn các ông rất nhiều
Ông ấy vằng mặt, nên tôi sẽ thay mặt ông ấy nhận giải
Người giám hộ phải hành động vì lợi ích của đứa trẻ
Đừng băn khoăn về phần tôi
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]