Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guardian
['gɑ:djən]
|
danh từ
người canh gác; người bảo vệ
(pháp lý) người giám hộ (tài sản...)
Từ điển Anh - Anh
guardian
|

guardian

guardian (gärʹdē-ən) noun

1. One that guards, watches over, or protects.

2. Law. One who is legally responsible for the care and management of the person or property of an incompetent or a minor.

3. A superior in a Franciscan monastery.

 

[Middle English gardein, from Anglo-Norman, from Old French gardien, from alteration of gardenc, from garder, to guard. See guard.]

guardʹianship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guardian
|
guardian
guardian (n)
  • protector, guard, sentinel, keeper, custodian, warden
  • carer, protector, godparent, custodian, caretaker, keeper, warden