nội động từ
 đến, tới, đạt đến
 liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?
 (từ lóng) thành công
 trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
 (trở nên) béo ra
 (trở nên) già đi
 đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)
 đã khỏi (người ốm)
 bắt đầu
 khởi công, bắt đầu làm
 chúng nó bắt đầu nói chuyện
 (từ lóng) cút đi, chuồn
 đi đây, đi đó, đi lại
 bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
 lan truyền, đồn ra (tin tức)
 lan truyền, truyền đi (tin đồn)
 đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua
 cho quân đội qua sông
 giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
 trình bày ý kiến một cách khúc chiết
 tiến lên phía trước
 tiến bộ, vượt những người khác
 nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp
 sống, làm ăn, xoay xở
 không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được
 tiến bộ
 anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
 (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau
 chúng rất hoà thuận với nhau
 chở đi, đem đi, mang đi
 mang ai vào nhà thương
 (thông tục) đi đi, cút đi
 cút đi! tầm bậy!
 đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
 kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
 hiểu, nắm được (ý...)
 tôi không hiểu được ý hắn
 (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
 mua chuộc người làm chứng
 (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
 anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
 đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
 cút đi!
 thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn
 cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
 nhổ ra, giật ra
 lùi, lùi lại; trở lại, trở về
 lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại
 trả đũa ai
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
 được xem như khá tốt đẹp; được chấp nhận
 Tôi không có quần áo đúng nghi thức cho buổi lễ này. Có lẽ mặc đồ màu sẫm cũng được chứ?
 xoay xở; đối phó
 Làm thế nào cô ta xoay xở được với tiền lương ít ỏi như thế?
 Nó xoay xở được với số tiền rất ít
 xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
 quỳ xuống
 đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
 nuốt (miếng ăn...)
 vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
 khi nào xe lửa tới?
 len vào giữa hai người
 khéo len lõi được lòng ai
 mang về, thu về
 thu hoạch mùa màng
 thu tiền về
 trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
 đấm trúng, đánh trúng
 đấm trúng một thoi
 vào, đi vào
 (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)
 bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
 uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng
 lâm vào, mắc vào, nhiễm
 mắc nợ
 nhiễm một thói quen
 ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra
 thoát khỏi nguy hiểm
 xuống (xe, tàu, ngựa...)
 ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)
 gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
 thoát khỏi dễ dàng
 bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi
 cởi quần áo
 gửi đi, cho đi
 gửi một gói hàng
 làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
 mở bật một cái nắp ra
 đi ngủ
 tha (một bị cáo...)
 trục (tàu đắm) lên
 làm thân được, chim được, ve vãn được
 lên, trèo lên
 lên ngựa
 mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào
 xúc tiến (một công việc...)
 tiến bộ, tiến phát
 thành công trong cuộc sống
 tiến bộ trong học tập
 sống, làm ăn, xoay sở
 dạo này anh làm ăn thế nào?
 không có nó giúp đỡ, chúng tôi vẫn xoay sở được
 hoà thuận, ăn ý
 chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
 ăn ý với nhau
 ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
 gần đến, xấp xỉ
 xấp xỉ bốn mươi tuổi
 gần đến giờ ăn rồi
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
 bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
 bòn rút tiền bạc của ai
 tẩy (vết bẩn...)
 xuất bản (một cuốn sách...)
 đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
 đi ra, ra ngoài
 cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!
 đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
 xuống (tàu, xe...)
 thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
 thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
 thoát khỏi khó khăn
 dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen
 trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì
 thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)
 làm xong (việc phiền phức)
 vượt qua, khắc phục, khỏi
 vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn
 vượt qua một quãng đường
 khỏi bệnh
 hết ngạc nhiên
 (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
 dùng mưu lừa gạt ai
 bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)
 tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
 chuồn, lẩn tránh, không thi hành
 lẩn tránh một câu hỏi
 không thi hành luật
 đi quanh
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
 đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
 làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng
 đọc hết một cuốn sách
 làm trọn công việc, hoàn thành công việc
 đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)
 bắt đầu
 bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
 đạt đến, đi đến chỗ
 chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau
 nhóm lại, họp lại, tụ họp
 thu góp, góp nhặt
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận
 dập tắt (đám cháy...)
 đè lên trên
 đè lên trên địch thủ
 đi dưới, chui dưới (vật gì)
 lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên
 xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
 trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)
 giặt sạch; là (quần áo)
 tăng
 tăng tốc độ
 đứng dậy, ngủ dậy
 leo lên, đi lên, bước lên
 nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
 (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
 thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
 trúng đích, đạt tới đích
 bị chửi mắng
 không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
 tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
 tiến bộ vượt mức
 rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
 diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
 làm quen với (việc gì...)
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) phát cáu
 làm theo ý mình
 phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
 để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
 thắng ai; lợi thế hơn ai
 lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
 nghe phong thanh (chuyện gì)
 tin tức lan đi