danh từ
 khoang (của tàu thủy)
 sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
 nắm giữ, nắm chặt (cái gì)
 (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
 nắm được điều bí mật
 (nghĩa bóng) ảnh hưởng
 có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai
 vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù
ngoại động từ
 cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
 cầm bút
 giữ một chức vụ
 giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)
 giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
 đứng thẳng người
 ngẩng cao đầu
 chứa, chứa đựng
 phòng này chứa được một trăm người
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)
 giữ, nén, nín, kìm lại
 nín hơi, nín thở
 nín lặng; không nói gì
 im đi!, đừng làm ầm lên thế!
 kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)
 bắt phải giữ lời hứa
 làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
 choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
 thu hút sự chú ý của ai
 lôi cuốn được thính giả
 có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
 tự cho là mình có trách nhiệm về
 có những ý kiến kỳ quặc
 kính mến ai, quý trọng ai
 coi khinh ai
 coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
 tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)
 ( + that ) quyết định là (toà án, quan toà...)  tổ chức, tiến hành
 tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
 tiến hành đàm phán
 nói, đúng (những lời lẽ...)
 dùng những lời lẽ láo xược
 theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
 tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc
nội động từ
 (thường) ( + to ,  by ) giữ vững, giữ chắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))  giữ lời hứa
 giữ vững nguyên tắc của mình
 liệu neo có chắc không?
 tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
 liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
 điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp
 nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
 (từ lóng) ( (thường) phủ định + with ) tán thành  không tán thành một đề nghị
 (từ cổ,nghĩa cổ) hold ! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!  ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
 giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
 do dự, ngập ngừng
 ( + from ) cố ngăn, cố nén  bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức
 cúi (đầu)
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)
 vẫn giữ một chức vụ
 đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)
 nói; hò hét diễn thuyết ( (thường) xấu)
 hò hét diễn thuyết trước đám đông
 nói chắc, dám chắc
 giam giữ
 nén lại, kìm lại, dằn lại
 giữ không cho lại gần; giữ cách xa
 chậm lại, nán lại
 nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
 giữ máy không cắt (dây nói)
 giơ ra, đưa ra
 chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) không cho, từ chối cho (cái gì phải cho)
 để chậm lại, đình lại, hoàn lại
 ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
 gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
 gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
 đưa lên, giơ lên
 đỡ, chống đỡ
 vẫn vững, vẫn duy trì
 vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)
 nêu ra, phô ra, đưa ra
 bị đưa ra làm trò cười
 chặn đứng (ô tô...) ăn cướp
 làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông)..
 đứng lại!
 (thông tục) ngừng!
 luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai
 kín, không rò (thùng)
 đứng vững được (lập luận...)