Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cheap
[t∫i:p]
|
tính từ
giá thấp; ít tốn tiền; rẻ
chỗ ngồi rẻ tiền
âm nhạc rẻ tiền
trò đùa rẻ tiền
lời nịnh bợ rẻ tiền
cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
dạo này hoa lơ rẻ lắm
lấy giá thấp
cửa hàng cắt tóc; tiệm ăn rẻ
không đáng kính trọng; đáng khinh; ti tiện
đó là trò chơi khăm ti tiện nhằm vào cô ấy
kẻ lừa đảo đê tiện
(tục ngữ) của rẻ là của ôi
(từ lóng) cảm thấy khó chịu, cảm thấy bực bội
cách cư xử của hắn đối cô ta khiến cô ta cảm thấy khó chịu
xem dirt
khinh ai, coi thường ai
ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
với giá rẻ hơn giá thông thường
mua, bán, sắm cái gì với giá rẻ
phó từ
với giá rẻ
mua vật gì rẻ
được đem bán với giá rẻ; được đem bán hạ giá
Từ liên quan
item object