Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dirt
[də:t]
|
danh từ
vật chất không sạch (bụi, đất, bùn chẳng hạn), nhất là khi nó bám vào những nơi ta không muốn (nhà cửa, quần áo, da chẳng hạn); đồ dơ bẩn
quần áo của nó phủ đầy bụi bẩn
làm sao tôi tẩy được chỗ bẩn trên tường?
đất tơi
một đống đất bên cạnh hào mới đào
ý nghĩ hoặc lời nói tục tĩu
nói tục tĩu
phân; cứt
một bãi cứt chó trên đường
câu chuyện ngồi lê đôi mách có ác ý
nó khoái nghe những chuyện ngồi lê đôi mách về đồng nghiệp của nó
chửi rủa ai
bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
xem treat
xem dish
tầm thường, mạt hạng, rẻ tiền