Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
behind
[bi'haind]
|
phó từ
sau, ở đằng sau
ở lại đằng sau
rớt lại đằng sau
nhìn lại đằng sau
chậm, trễ
chậm trễ trong công việc
thanh toán chậm
giới từ
sau, ở đằng sau
đằng sau cửa
làm cái gì sau lưng ai
(nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
chậm giờ, muộn, trễ
kém
nó kém những trẻ khác cùng lớp
cũ rích, cổ lỗ
tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai
là nguyên nhân của cái gì
danh từ
(thông tục) mông đít
Từ liên quan
buttock carriage seat sit