Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
payment
['peimənt]
|
danh từ
sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường
đã nhận đủ số tiền
(nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt