Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unite
[ju:'nait]
|
động từ
( to unite somebody / something with somebody / something ) làm cho nhiều người hoặc vật trở thành một; hợp lại; kết hợp; hợp nhất; đoàn kết
hợp nhất hai thành phố
dùng xi măng kết những viên gạch lại
hai đảng đã kết hợp để lập ra một liên minh
sau ba năm ở tù, nó lại đoàn tụ với vợ và gia đình
quyền lợi chung đã đoàn kết hai nước chúng ta lại
vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
( to unite in something / doing something ) cùng nhau hành động hoặc làm việc
chúng ta phải cùng nhau hành động đấu tranh chống nạn đói nghèo và bệnh tật
Chuyên ngành Anh - Việt
unite
[ju:'nait]
|
Kỹ thuật
hợp nhất
Toán học
mắc, nối; hợp nhất
Vật lý
mắc, nối; hợp nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unite
|
unite
unite (v)
  • join, fuse, mix, bond, come together, bring together, connect, amalgamate, merge, blend, combine, unify
    antonym: separate
  • marry, wed, hitch, bond, tie, yoke, join in matrimony, join in wedlock
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]