Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coalition
[,kouə'li∫n]
|
danh từ
sự liên kết; sự liên hiệp; sự liên minh
thành lập một liên minh
liên minh cánh tả
chính phủ liên hiệp
Chuyên ngành Anh - Việt
coalition
[,kouə'li∫n]
|
Kỹ thuật
sự liên minh, sự hợp tác
Toán học
sự liên minh, sự hợp tác
Từ điển Anh - Anh
coalition
|

coalition

coalition (ə-lĭshʹən) noun

1. An alliance, especially a temporary one, of people, factions, parties, or nations.

2. A combination into one body; a union.

 

[French, from Medieval Latin coalitiō, coalitiōn-, from Latin coalitus past participle of coalēscere, to grow together. See coalesce.]

coaliʹtionist noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coalition
|
coalition
coalition (n)
alliance, union, partnership, combination, league, association, federation, merger, confederacy, confederation