Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trouble
['trʌbl]
|
danh từ
điều lo lắng, điều phiền muộn
có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt
những chuyện lo lắng về gia đình
gặp chuyện không hay; gặp chuyện rắc rối; (nói về phụ nữ chưa chồng) có chửa hoang
gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho (một phụ nữ chưa chồng) có chửa
(từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ
sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà
cái đó có làm phiền anh nhiều không?
tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế
khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai
sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc
chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì
tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
những vụ đình công
trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh
rối loạn tiêu hoá
bệnh trẻ em
(kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy)
ngoại động từ
làm đục
làm cho nước đục lên
làm phiền, quấy rầy
phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu
làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn
đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó
làm cho khổ sở, làm cho đau đớn
mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho
nội động từ
lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
đừng lo lắng gì về tôi cả
thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm
Chuyên ngành Anh - Việt
trouble
['trʌbl]
|
Hoá học
sự hư hỏng; khuyết tật
Kỹ thuật
sự hư hỏng, sự hỏng hóc; sự cố; nhiễu
Sinh học
sự hư hỏng; khuyết tật
Tin học
trục trặc
Toán học
sự sai, sự hỏng; làm sai, làm hỏng
Vật lý
sự sai, sự hỏng; làm sai, làm hỏng
Xây dựng, Kiến trúc
sự hư hỏng, sự hỏng hóc; sự cố; nhiễu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trouble
|
trouble
trouble (n)
  • worry, distress, anxiety, care, misfortune, suffering, woe, concern
  • problem, difficulty, dilemma, mess, nuisance, snag, danger, hitch, fault, trial, tribulation, hassle (informal)
    antonym: ease
  • complaint, ailment, disease, illness, malady, upset, disorder, condition
    antonym: good health
  • effort, bother, inconvenience, work, thought, attention, care
  • strife, unrest, disorder, disturbance, discontent, disruption, turmoil, conflict, discord, bother
    antonym: accord
  • trouble (v)
  • concern, worry, distress, agitate, bother, harass, perturb, vex, hassle (informal), bug (informal), upset, disturb
  • bother, put out, inconvenience, disturb, burden, weigh down, interrupt
  • make an effort, take pains, exert yourself, bother
    antonym: hang back
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]