Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transform
[træns'fɔ:m]
|
ngoại động từ
( to transform somebody / something from something into something ) thay đổi hoàn toàn vẻ bề ngoài hoặc tính chất của ai/cái gì; biến đổi
một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hẳn căn phòng
cô ta vốn nhút nhát ghê lắm, nhưng một năm ở nước ngoài đã khiến cô ta thay đổi hẳn
quá trình sâu biến thành bướm
sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy
Chuyên ngành Anh - Việt
transform
[træns'fɔ:m]
|
Kỹ thuật
biến đổi; ánh xạ
Toán học
biến đổi; ánh xạ
Vật lý
biến quả; biến đổi
Từ điển Anh - Anh
transform
|

transform

transform (trans-fōrm) verb

1. To change the appearance or format of data without altering its content; that is, to encode information according to predefined rules.

2. In mathematics and computer graphics, to alter the position, size, or nature of an object by moving it to another location (translation), making it larger or smaller (scaling), turning it (rotation), changing its description from one type of coordinate system to another, and so on.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transform
|
transform
transform (v)
alter, convert, make over, transmute, renovate, change

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]