Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terribly
['terəbli]
|
phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
(thông tục) rất; thực sự
tôi rất lấy làm tiếc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terribly
|
terribly
terribly (adv)
  • awfully, dreadfully, appallingly, horribly, offensively, intolerably
    antonym: pleasantly
  • very, extremely, tremendously, exceedingly, incredibly, inordinately, enormously
    antonym: slightly