Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swamp
[swɔmp]
|
danh từ
đầm lầy
ngoại động từ
làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đẫm
chậu rửa bát tràn ra và làm nhà bếp sũng nước
tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
bị ngập vào, bị búi vào
bị búi vào công việc
nội động từ
bị ngập, bị sa lầy
bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
Chuyên ngành Anh - Việt
swamp
[swɔmp]
|
Hoá học
đầm lầy // đt. làm ngập, làm ướt đầm
Kỹ thuật
đầm lầy
Sinh học
đầm lầy
Xây dựng, Kiến trúc
đầm lầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swamp
|
swamp
swamp (n)
marsh, wetland, bog, mire, quagmire, slough, bayou, everglade, fen
swamp (v)
  • overwhelm, inundate, flood, drown, snow under, overload, bog down (informal), submerge, engulf, besiege
  • flood, inundate, deluge, engulf, drench, drown, sink
    antonym: drain