Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overflow
['ouvəflou]
|
danh từ
sự chảy tràn của một chất lỏng
ngăn không cho bồn chứa chảy tràn ra
cái chảy tràn ra
hãy đặt cái bát xuống dưới để hứng chỗ nước chảy tràn ra
một số đông dân chúng từ các thành phố tràn về
tìm một hội trường nhỏ hơn để chứa những người dôi ra từ hội trường chính
ống thoát nước (như) overflow pipe
cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
động từ
chảy qua mép hoặc giới hạn của cái gì; chảy tràn
bồn tắm của anh nước đang chảy tràn
nước sông chảy tràn (hai bên bờ)
( to overflow into something ) lan ra bên ngoài giới hạn của cái gì; tràn ra
cuộc mít tinh tràn ra cả ngoài phố
khán giả dễ dàng tràn khắp nhà hát nhỏ
( to overflow with something ) quá đầy cái gì; tràn ngập; chan chứa
trái tim chan chứa tình thương
sung sướng, tốt bụng, biết ơn vô ngần