Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overflow
['ouvəflou]
|
danh từ
sự chảy tràn của một chất lỏng
ngăn không cho bồn chứa chảy tràn ra
cái chảy tràn ra
hãy đặt cái bát xuống dưới để hứng chỗ nước chảy tràn ra
một số đông dân chúng từ các thành phố tràn về
tìm một hội trường nhỏ hơn để chứa những người dôi ra từ hội trường chính
ống thoát nước (như) overflow pipe
cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
động từ
chảy qua mép hoặc giới hạn của cái gì; chảy tràn
bồn tắm của anh nước đang chảy tràn
nước sông chảy tràn (hai bên bờ)
( to overflow into something ) lan ra bên ngoài giới hạn của cái gì; tràn ra
cuộc mít tinh tràn ra cả ngoài phố
khán giả dễ dàng tràn khắp nhà hát nhỏ
( to overflow with something ) quá đầy cái gì; tràn ngập; chan chứa
trái tim chan chứa tình thương
sung sướng, tốt bụng, biết ơn vô ngần
Chuyên ngành Anh - Việt
overflow
['ouvəflou]
|
Hoá học
đập tràn, máng tràn; nước lũl, nước lụt
Kỹ thuật
đập tràn, máng tràn; nước lũ, nước lụt
Sinh học
chảy tràn
Tin học
tràn bộ nhớ Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào một khu vực nhớ so với sức chứa của nó, do đó sinh ra một thông báo lỗi.
Toán học
sự tràn, sự dàn; cái thoát tràn
Vật lý
sự tràn, sự dàn; cái thoát tràn
Xây dựng, Kiến trúc
sự tràn; ống trào
Từ điển Anh - Anh
overflow
|

overflow

overflow (ōvər-flōʹ) verb

overflowed, overflowing, overflows

 

verb, intransitive

1. To flow or run over the top, brim, or banks.

2. To be filled beyond capacity, as a container or waterway.

3. To have a boundless supply; be superabundant. See synonyms at teem1.

verb, transitive

1. To flow over the top, brim, or banks of.

2. To spread or cover over; flood.

3. To cause to fill beyond capacity.

noun

(ōʹvər-flō)

1. The act of overflowing.

2. Something that flows over; an excess.

3. An outlet or a vent through which excess liquid may escape.

4. Computer Science. A condition in which a calculation produces a unit of data too large to be stored in the location allotted to it.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overflow
|
overflow
overflow (n)
excess, runoff, extra, surfeit, surplus, overspill
antonym: lack
overflow (v)
run over, flood, spill over, brim over, pour out, burst