Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
threaten
['θretn]
|
ngoại động từ
doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ
dùng (cái gì) để đe doạ
nó đe sẽ kiện
cảnh cáo, báo trước (về cái gì)
những đám mây báo hiệu trời sắp mưa
dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
dưới một bầu trời đe doạ
là mối đe doạ đối với ( ai/cái gì)
những hiểm nguy đang đe doạ chúng tôi
nội động từ
cảnh cáo, báo trước
trời vẫn muốn mưa
dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
một sai lầm có nguy cơ sẽ phải trả giá đắt
là mối đe doạ
một loài bị đe doạ tuyệt chủng
Từ điển Anh - Anh
threaten
|

threaten

threaten (thrĕtʹn) verb

threatened, threatening, threatens

 

verb, transitive

1. To express a threat against.

2. To be a source of danger to; menace.

3. To give signs or warning of; portend.

4. To announce the possibility of in a threat.

verb, intransitive

1. To express or use threats.

2. To indicate danger or harm.

threatʹener noun

threatʹeningly adverb

Synonyms: threaten, menace, intimidate. These verbs mean to foretell or give signs of impending peril, evil, or injury. Threaten most often refers to an indication of something disquieting or ominous, to appearance or action calculated or serving to deter, or to something that is a source of danger: "a crack that threatened to become a split" (Booth Tarkington). "No future peace can be maintained if . . . armaments continue to be employed by nations which threaten, or may threaten, aggression outside of their frontiers" (Atlantic Charter). "The heretics were persecuted . . . because their beliefs threatened the vested interest of that day" (James Harvey Robinson). Menace frequently stresses a frightening or hostile intention, effect, or result: "A new and formidable danger menaced the western frontier" (Macaulay). To intimidate is to threaten and fill with fear: "an overall strategy by[the country's]leaders to reaffirm their revolutionary credentials in the eyes of the . . . world, to intimidate smaller countries in the region" (Elaine Sciolino).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
threaten
|
threaten
threaten (v)
  • intimidate, bully, menace, warn, terrorize, pressure, pressurize, frighten
    antonym: reassure
  • endanger, jeopardize, imperil (formal), menace, compromise, cloud
    antonym: guard
  • loom, lurk, hover, impend (literary), portend, creep up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]