Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
costly
['kɔstli]
|
tính từ
đắt tiền, quý giá
đồ đạc đắt tiền
tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
costly
|
costly
costly (adj)
  • expensive, overpriced, inflated, high, pricey (informal), exorbitant
    antonym: inexpensive
  • luxurious, precious, valuable, lavish, rich, sumptuous
    antonym: basic
  • damaging, harmful, detrimental, sacrificial