Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strain
[strein]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
the
rope
broke
under
the
strain
dây thừng đứt vì căng quá
to
be
a
great
strain
on
someone's
attention
là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai
to
suffer
from
strain
mệt vì làm việc căng
(kỹ thuật) sức căng
giọng, điệu nói
to
speak
in
an
angry
strain
nói giọng giận dữ
(âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc
(thơ ca); (văn học) ( (thường) số nhiều) hứng
khuynh hướng, chiều hướng
there
is
a
strain
of
weakness
in
him
ở anh ta có chiều hướng nhu nhược
dòng dõi (người); giống (súc vật)
to
come
of
a
good
strain
là con dòng cháu giống
ngoại động từ
kéo căng (dây...); (nghĩa bóng) làm căng thẳng
to
strain
one's
ears
(
eyes
)
vểnh tai (căng mắt)
bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
take
care
not
to
strain
your
eyes
cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
to
strain
somebody's
loyalty
lợi dụng lòng trung thành của ai
vi phạm (quyền hành), lạm quyền;
to
strain
one's
powers
lạm quyền của mình
ôm (người nào)
to
strain
someone
to
one's
bosom
ôm người nào
lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
to
strain
off
rice
để gạo ráo nước
(kỹ thuật) làm cong, làm méo
nội động từ
ráng sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch
plants
straining
upwards
to
the
light
cây cố vươn lên ánh sáng
rowers
strain
at
the
oar
người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo
làm việc căng thẳng
to
strain
one's
heart
bắt tim làm việc quá căng
( +
at
) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng
dog
strains
at
the
leash
chó kéo căng dây xích
lọc qua (nước)
to
strain
at
a
gnat
quá câu nệ, quá thận trọng
to
strain
every
nerve
gắng sức, ra sức
Chuyên ngành Anh - Việt
strain
[strein]
|
Hoá học
ứng suất; lực, lực kéo; sự biến dạng // đt. kéo
Kỹ thuật
sự biến dạng; sự căng phồng (tật đúc); ứng suất
Sinh học
dạng, sự biến dạng; giống, loài, chủng (vi khuẩn); sự lọc qua || lắng
Toán học
[sự; độ] biến dạng; làm biến dạng
Vật lý
(sự; độ) biến dạng; làm biến dạng
Xây dựng, Kiến trúc
lực; ứng suất, lực kéo; biến dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strain
|
strain
strain
(n)
breed
, species, type, form, sort, variety, kind, subspecies
straining
, draining, rinsing
nervous tension
, tension, stress, worry, anxiety, pressure, trauma, burden
effort
, wrench, tension, struggle, exertion, force
injury
, sprain, wrench, crick
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.