Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sound
[saund]
|
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
một thân thể tráng kiện
một trí óc lành mạnh
lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt
quả lành lặn (không bị giập thối)
đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý
một học thuyết đứng đắn
một lý lẽ có cơ sở
quan điểm hợp lý
đầy đủ và hoàn chỉnh; hoàn toàn
việc nói thẳng vào mặt đến nơi đến chốn
một trận đánh ra trò
cẩn thận và chính xác, giỏi; thành thạo
một người chơi quần vợt thạo
một bài viết chắc tay
yên giấc, ngon (về giấc ngủ, người ngủ)
giấc ngủ ngon
vững chãi; có thể trả nợ được
một hãng buôn vững chãi
trong tình trạng tuyệt hảo
(đùa cợt) cơ thể còn sung sức
phó từ
ngon lành (ngủ)
ngủ ngon lành
danh từ
âm thanh (cảm giác do tai phát hiện, do sự rung động của không khí xung quanh tai gây ra)
âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng
âm thanh, tiếng động, tiếng (thứ có thể nghe thấy được)
tiếng gió
(ngôn ngữ học) âm
âm nguyên âm
giọng
lời phát biểu có giọng vui vẻ
ấn tượng về tinh thần (do một mẩu tin tức, sự miêu tả... gây ra)
tín đó có vẻ mang điềm gở!
khoảng cách có thể nghe được cái gì
nói huyên thuyên
nội động từ
nghe
bản nhạc đó nghe thật hay
lời xin lỗi của anh ta nghe ra không có sức thuyết phục
phát ra tiếng kêu
tiếng kèn trom-pét nổi lên
nghe như, nghe có vẻ
nghe như có cái vòi nước đang chảy
nghe có vẻ trống rỗng quá
nghe có vẻ được lắm
ngoại động từ
phát ra tiếng động từ (cái máy..); làm cho phát ra âm thanh, làm cho kêu; thổi (kèn); đánh (trống)
thổi kèn
thổi tù và
gõ để kiểm tra; nghe thử (bánh xe lửa)
gõ kiểm tra bánh tàu hoả
(y học) gõ để nghe bệnh
khám nghe ngực của một người
phát âm; đọc
chữ " b" trong từ " comb" không đọc
báo, báo hiệu
thổi hiệu lệnh rút lui
ca ngợi ai khắp nơi xa gần
( + off ) ( about something ) (thông tục) nói ầm ĩ và khoác lác (về cái gì)
danh từ
(y học) cái thông
ngoại động từ
dò độ sâu; đo độ sâu (đáy sông, đáy biển...)
(y học) dò bằng ống thông
thăm dò (quyển khí...)
(nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)
nội động từ
lặn xuống đáy (cá voi...)
danh từ
( Sound ) eo biển; dải nước hẹp nối hai vùng biển lớn hơn (nhất là trong các địa danh)
bong bóng cá
Chuyên ngành Anh - Việt
sound
[saund]
|
Kỹ thuật
âm, âm thanh; nguyên; kín, chất lượng tốt; thăm dò
Sinh học
bong bóng (cá) || khoẻ, có chất lượng; không hỏng
Tin học
âm thanh
Toán học
âm thanh
Vật lý
âm (thanh); phát ra âm (thanh), kêu, vang; dò, thám trắc; vững chắc
Xây dựng, Kiến trúc
âm, âm thanh; nguyên; kín, chất lượng tốt; thăm dò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sound
|
sound
sound (adj)
  • complete, comprehensive, wide-ranging, all-encompassing, thorough, rigorous, encyclopedic
    antonym: superficial
  • sensible, good, firm, unassailable, reliable, watertight, secure
    antonym: unsound
  • whole, healthy, unblemished, perfect, normal, fit, sturdy, intact, undamaged
    antonym: infirm
  • thorough, firm, rigorous, good, hard, severe, thoroughgoing
    antonym: half-hearted
  • sound (n)
  • noise, resonance, hum, echo, thud, reverberation, crash, jingle, swish, clatter, vibration, crunch, tinkle, jangle, clank, splash
    antonym: silence
  • strait, channel, inlet, fjord
  • sound (types of)
  • ringing sounds: chime, chink, clang, clank, clink, ding, ding-dong, ping, ring, jingle
  • continuous sounds: beep, bleep, burble, buzz, chug, crackle, creak, drone, gurgle, honk, hoot, jangle, jingle, rasp, rattle, ring, roar, rumble, rustle, sizzle, tinkle, toot, whir
  • impact sounds: bang, boom, clap, clatter, click, clip-clop, clop, clunk, crack, crash, pitter-patter, plop, plunk, pop, rat-a-tat-tat, slam, splash, tap, thud, thump, thwack, tick, ticktock, wham
  • human sounds: babble, bawl, boo, chatter, chortle, chuckle, gasp, giggle, groan, hum, moan, murmur, mutter, screak, scream, shriek, sigh, snicker, snigger, splutter, titter, wheeze, whimper, whine, whisper
  • bird sounds: trill, caw, cheep, chirp, chirrup, cluck, coo, peep, quack, screech, squawk, twitter, warble
  • animal sounds: baa, bark, bray, growl, grunt, hiss, howl, meow, mew, moo, neigh, oink, purr, roar, snarl, squeak, squeal, whinny, woof, yap, yelp
  • sound (v)
  • seem, appear, look
  • announce, ring out, declare, signal, express, call, advertise, broadcast, proclaim
  • go off, ring out, explode, ring, wail, clang
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]