Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doctrine
['dɔktrin]
|
danh từ
học thuyết, chủ nghĩa
Từ điển Anh - Anh
doctrine
|

doctrine

doctrine (dŏkʹtrĭn) noun

1. A principle or body of principles presented for acceptance or belief, as by a religious, political, scientific, or philosophic group; dogma.

2. A rule or principle of law, especially when established by precedent.

3. A statement of official government policy, especially in foreign affairs and military strategy.

4. Archaic. Something taught; a teaching.

 

[Middle English, from Old French, from Latin doctrīna, from doctor, teacher, from docēre, to teach.]

Synonyms: doctrine, dogma, tenet. The central meaning shared by these nouns is "a principle taught, advanced, or accepted, as by a group of philosophers": the legal doctrine of due process; church dogma; experimentation, one of the tenets of the physical sciences.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doctrine
|
doctrine
doctrine (n)
policy, principle, set of guidelines, canon, dogma, rule, guideline, creed, code