Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ship
[∫ip]
|
danh từ
tàu, tàu thủy
xuống tàu
tàu chiến, chiến hạm
(thông tục) tàu vũ trụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ
(từ lóng) thuyền (đua)
(trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề nghiệp
tình bạn, tình hữu nghị
sự sở hữu, quyền sở hữu
chức giáo sư
(trong danh từ ghép) khả năng, tài nghệ
tài nhạc sĩ
sự uyên bác, học rộng
con lạc đà
khi người ta đã trở nên thành đạt
ngoại động từ
chuyên chở, vận chuyển; gửi (hàng hoá, hành khách..) bằng đường biển
gác mái chèo
chúng tôi gác mái chèo và cột thuyền dọc theo bờ
bị (nước) tràn qua mạn (nhất là thuyền trong cơn bão)
sóng rất cao và con thuyền bắt đầu bị tràn nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay
thuê (người) làm trên tàu thuỷ
gắn vào tàu, lắp vào thuyền
lắp mái chèo vào thuyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ
nội động từ
đi tàu, xuống tàu
làm việc trên tàu, trở thành thành viên của một đội thủy thủ
(thông tục) gửi ai/cái gì đi
Chuyên ngành Anh - Việt
ship
[∫ip]
|
Hoá học
tàu, tàu thủy
Kinh tế
tàu
Kỹ thuật
tàu
Sinh học
tàu
Toán học
tàu
Vật lý
tàu
Từ điển Anh - Anh
ship
|

ship

ship (shĭp) noun

1. Nautical. a. A vessel of considerable size for deep-water navigation. b. A sailing vessel having three or more square-rigged masts.

2. An aircraft or a spacecraft.

3. The crew of one of these vessels.

4. One's fortune: When my ship comes in, I'll move to a better apartment.

verb

shipped, shipping, ships

 

verb, transitive

1. Nautical. To place or receive on board a ship.

2. To cause to be transported by or as if by ship; send. See synonyms at send1.

3. To hire (a person) for work on a ship.

4. Nautical. To take in (water) over the side of a ship.

verb, intransitive

Nautical.

1. To go aboard a ship; embark.

2. To travel by ship.

3. To hire oneself out or enlist for service on a ship.

phrasal verb.

ship out

1. Nautical. To accept a position on board a ship and serve as a crew member: shipped out on a tanker.

2. To leave, as for a distant place: troops shipping out to the Far East.

3. To send, as to a distant place.

4. Informal. To quit, resign from, or otherwise vacate a position: Shape up or ship out.

 

idiom.

tight ship

A well-managed and efficient business, household, or organization: We run a tight ship.

 

[Middle English, from Old English scip.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ship
|
ship
ship (n)
ship, vessel, craft
ship (v)
send, transport, distribute, dispatch, convey

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]