Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tha
[tha]
|
động từ
to carry, to bring
to take with
absolution, fogiveness
to set free, to release
to forgive, to exempt
liberate, amnesty, pardon, remit
(animal) carry in the mouth
(of bird) carry in the beak
little strokes fell great oaks
Từ điển Việt - Việt
tha
|
động từ
loài vật giữ chặt và mang đi bằng miệng, bằng mỏ.
kiến tha lâu đầy tổ (tục ngữ); chim tha mồi
mang đi một cách lôi thôi
tha thứ ấy về làm gì thêm chật nhà
cho người bị bắt giữ được tự do
tù nhân cải tạo tốt được tha sớm hơn thời hạn
miễn trừng phạt hoặc miễn chịu tội
tha thứ cho con