Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
score
[skɔ:]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) điểm số; bàn thắng
làm bàn nhiều
tỷ số (giữa hai đội)
giữ tỷ số
số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..)
vết cắt, vết cào, vết nạo; đường rạch
những vệt sâu trong đá
(thông tục) tiền nợ
trả hết nợ
chết là hết nợ
(nghĩa bóng) trả hết thù xưa
( score ) ( số nhiều) hai chục (một bộ, một nhóm hai mươi)
hai chục người
( scores ) ( số nhiều) rất nhiều
( score ) ( số nhiều) (âm nhạc) bảng tổng phổ, bảng dản bè; phần nhạc cho phim (kịch..)
lý do, căn cứ
đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý
(từ lóng) điều may
thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi
(từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống
bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)
ngoại động từ
đạt được (điểm, thắng lợi..); thành công
đạt được thắng lợi
cho điểm (người thi đấu..)
gạch bỏ, xoá
khắc, rạch khía
( + with ) giao hợp với một người bạn tình mới
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỉ trích, mắng mỏ
soạn (nhạc) cho dàn nhạc, viết bảng tổng phổ
áp đảo
nội động từ
(thể dục,thể thao) làm bàn, đạt điểm thắng
đạt điểm (thi..)
ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)
lợi thế, ăn may
đây là chỗ hắn ăn may
Chuyên ngành Anh - Việt
score
[skɔ:]
|
Kinh tế
khoản tiền thiếu
Kỹ thuật
số điểm, thang cho điểm; sự rạch da súc vật
Sinh học
vết khía
Toán học
dấu; sự đếm điểm
Xây dựng, Kiến trúc
vết xước; làm sây sát (mặt nhẵn)
Từ điển Anh - Anh
score
|

score

score (skôr, skōr) noun

1. A notch or an incision, especially one that is made to keep a tally.

2. Sports & Games. a. A usually numerical record of a competitive event: keeping score. b. The total number of points made by each competitor or side in a contest, either final or at a given stage: The score stood tied in the bottom of the ninth inning. c. The number of points attributed to a competitor or team.

3. A result, usually expressed numerically, of a test or examination.

4. a. An amount due; a debt. b. A grievance that is harbored and requires satisfaction: settle an old score.

5. A ground; a reason.

6. A group of 20 items.

7. scores Large numbers: Scores of people attended the rally.

8. Music. a. The written form of a composition for orchestral or vocal parts, either complete or for a particular instrument or voice. b. A composition written for a musical comedy.

9. Slang. a. The act of securing an advantage, especially a surprising or significant gain: "He had dropped out of school and gone for that quick dollar, that big score" (Peter Goldman). b. The act or an instance of buying illicit drugs. c. A successful robbery. d. A sexual conquest.

verb

scored, scoring, scores

 

verb, transitive

1. To mark with lines or notches, especially for the purpose of keeping a record.

2. To cancel or eliminate by or as if by superimposing lines.

3. To mark the surface of (meat, for example) with usually parallel cuts.

4. Sports & Games. a. To gain (a point) in a game or contest. b. To count or be worth as points.

5. To achieve; win.

6. To evaluate and assign a grade to.

7. Music. a. To orchestrate. b. To arrange for a specific instrument.

8. To criticize cuttingly; berate.

9. Slang. a. To succeed in acquiring: scored two tickets to the play. b. To succeed in obtaining (an illicit drug): "Aging punks try to impress her with tales of . . . the different drugs they've scored" (Art Jahnke).

verb, intransitive

1. Sports & Games. a. To make a point in a game or contest. b. To keep the score of a game or contest.

2. Slang. a. To achieve a purpose or advantage, especially to make a surprising gain or coup: "They . . . score in places like the bond market" (Mike Barnicle). b. To succeed in seducing someone sexually. c. To succeed in buying or obtaining an illicit drug.

 

[Middle English, from Old English *scoru, twenty, from Old Norse skor.]

scorʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
score
|
score
score (n)
  • total, tally, mark, result, count, grade
  • notch, slash, groove, nick, cut, mark
  • score (v)
  • achieve, notch up (slang), chalk up, attain, make, gain, get
  • keep count, keep a tally, keep score, count, tot up, record
  • slash, notch, nick, slice, cut, mark off, mark
  • scratch, etch, carve, mark, scrape, cut
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]