danh từ
 (thể dục,thể thao) điểm số; bàn thắng
 làm bàn nhiều
 tỷ số (giữa hai đội)
 giữ tỷ số
 số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..)
 vết cắt, vết cào, vết nạo; đường rạch
 những vệt sâu trong đá
 (thông tục) tiền nợ
 trả hết nợ
 chết là hết nợ
 (nghĩa bóng) trả hết thù xưa
 ( score ) ( số nhiều) hai chục (một bộ, một nhóm hai mươi)  hai chục người
 ( scores ) ( số nhiều) rất nhiều  ( score ) ( số nhiều) (âm nhạc) bảng tổng phổ, bảng dản bè; phần nhạc cho phim (kịch..)  lý do, căn cứ
 đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý
 (từ lóng) điều may
 thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi
 (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống
 bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)
ngoại động từ
 đạt được (điểm, thắng lợi..); thành công
 đạt được thắng lợi
 cho điểm (người thi đấu..)
 gạch bỏ, xoá
 khắc, rạch khía
 ( + with ) giao hợp với một người bạn tình mới  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỉ trích, mắng mỏ
 soạn (nhạc) cho dàn nhạc, viết bảng tổng phổ
 áp đảo
nội động từ
 (thể dục,thể thao) làm bàn, đạt điểm thắng
 đạt điểm (thi..)
 ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)
 lợi thế, ăn may
 đây là chỗ hắn ăn may