Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
school
[sku:l]
|
danh từ
đàn cá; bầy cá
loại cá thường đi thành bầy
nội động từ
hợp thành đàn; bơi thành bầy (cá...)
danh từ
trường học; học đường
trường sư phạm
trường tiểu học và trung học
trường tư
trường công
các trường dạy vào ngày chủ nhật
mở trường tư
việc sử dụng máy tính trong học đường
xe búyt, toà nhà, bài tường thuật về trường học
nơi dạy một môn nào đó
trường nghệ thuật
trường dạy nghề thư ký
trường cao đẳng hoặc đại học
famous chools like Yale and Harvard
những trường đại học nổi tiếng như Yale và Harvard
sự đi học
nó ghét đi học
còn học hai năm nữa
đã đến tuổi đi học
tuổi thôi học (tuổi mà dưới mức đó trẻ con phải đi học)
em vẫn còn đi học chứ?
anh ta thôi học năm 16 tuổi
buổi học; giờ học
gặp bạn bè trước giờ vào học
buổi học bắt đầu lúc 9 giờ sáng
sáng mai không có buổi lên lớp
( the school ) nhà trường (toàn thể học sinh, hoặc toàn thể thầy và trò một trường)
toàn trường biết việc đó
thầy hiệu trưởng nói chuyện với toàn trường ở cuộc họp
khoa (trong một trường đại học)
khoa luật/y/sử
Nha khoa
lớp chuyên
lớp mùa hè cho những người yêu âm nhạc
(thông tục) kinh nghiệm đem lại kỷ luật; hoạt động đem lại kiến thức
(tôi luyện trong) trường đời đầy ngang trái
nhóm nhà văn, nhà tư tưởng cùng chia sẻ những nguyên tắc, phương pháp, hoặc nhóm nghệ sĩ có phong cách tương tự; trường phái
trường phái nghệ thuật
trường phái hội hoạ Hà Lan, Vênêxi
trường phái Hê Ghen
nhóm người chơi bài, đánh bạc...; hội chơi bài
(âm nhạc) sách dạy đàn
một người quân tử theo kiểu cũ
theo đòi ai; học hỏi ai
nhóm người có quan điểm tương tự nhau; môn phái
xem teach
ngoại động từ
( to school somebody / something in something ) rèn luyện; đào tạo
huấn luyện một con ngựa
rèn luyện cho mình tính kiên nhẫn
rèn luyện tính tình
đứa trẻ được dạy dỗ đàng hoàng về cung cách lịch sự
Chuyên ngành Anh - Việt
school
[sku:l]
|
Kỹ thuật
bầy, đàn || tụ tập thành bầy
Sinh học
đàn cá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
school
|
school
school (n)
  • university, college, seminary, conservatory, graduate school, trade school, vocational school, institute, faculty, department
  • group, set, coterie, ring, brotherhood, sisterhood, bunch (informal)
    antonym: individual
  • school (types of)
    academy, boarding school, comprehensive, elementary school, grade school, grammar school, high school, infant school, institution, junior high, junior school, kindergarten, middle school, nursery school, prep school, preschool, primary school, private school, public school, state school

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]