Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • bao1989
  • 17/04/2025 14:49:58
  • WO
  • hutieumigoyyyyyyy
  • 17/04/2025 14:39:14
  • sử dụng từ dự báo hay dự đoán mới đúng
  • hutieumigoyyyyyyy
  • 17/04/2025 14:38:58
  • Giá vàng được dự báo lên 3.700 USD/ounce vào cuối năm nay.
  • BaoNgoc
  • 17/04/2025 08:04:00
  • Đọc chơi: No matter how badly people treat you, never drop down to their level, just know you’re better and walk away.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 17/04/2025 10:52:19
  •  Boiboi2310
  • 17/04/2025 09:14:33
  • Từ bi hỷ xả em ơi / Nhọc lòng chi mấy những lời thị phi. / Cây cao bóng cả xanh rì / Lo chi tầm gửi lầm lì bám đeo. / Mỉm cười một niệm trong veo / Tiền nhân hậu quả như bèo dạt trôi.
  • BaoNgoc
  • 16/04/2025 08:00:25
  • Đọc chơi: 4 things you can’t get back: the stone after it’s thrown. The word after it’s said. The occasion after it’s missed. The time after it’s gone.
  •  
  •  JJade
  • 16/04/2025 15:50:16
  • Câu này làm mình nhớ đến một câu chuyện về chất liệu cấu thành các trụ cột của con người: Công việc ví như quả bóng cao su, rơi xuống sẽ nảy lên. Còn sức khỏe, tâm hồn, tình bạn và tình yêu ví như quả bóng thủy tinh, một khi đã rơi sẽ vỡ tan.
  •  JJade
  • 16/04/2025 15:36:52
  • Bạn này là nhà thơ à? Sao chuyển thể hay thế
  •  BaoNgoc
  • 16/04/2025 09:10:22
  • BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:02:17
  • Đọc chơi: There will be people that would rather lose you, than be honest about what they’ve done to you. Let them go.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:57:33
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:12
  • Nhân bất thập toàn / Nên đừng hận sân / Nếu chẳng muốn thân / Để họ ly tán!
  • Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:37
  • só di, em bị kiệt sức nên đầu chẳng nghĩ ra được gì ak
  • BaoNgoc
  • 14/04/2025 08:05:54
  • Đọc chơi: Be careful what you tolerate. You are teaching people how to treat you.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:48:26
  • Sức người có hạn / Chớ có làm phiền / Cứ nói xàng xiên / Có ngày ăn táng!
  • cbui0718@gmail.com
  • 14/04/2025 18:07:02
  • XIN CHÀO
  • BaoNgoc
  • 11/04/2025 08:02:48
  • Đọc chơi: Don't expect anyone to understand your journey, especially if they haven't walked your path.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 11/04/2025 14:43:29
  • Giữa đời ô trọc / Chán vạn chúng sinh / Ai hiểu cho mình / Mà ngồi than khóc. / Cứ mạnh mẽ bước / Cứ tự tin đi / Đời có khó chi / Tự mình giúp trước!
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meet
[mi:t]
|
danh từ
nơi những người đi săn tụ họp với nhau
cuộc thi đấu
cuộc thi điền kinh
tính từ
phù hợp; thích đáng
ngoại động từ; động tính từ quá khứ là met
gặp, gặp gỡ
gặp ai ở ngoài phố
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
đi đón
đi đón ai ở ga
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)
meet Mr John Brown
xin giới thiệu ông Giôn-Brao
gặp, vấp phải, đương đầu
gặp nguy hiểm
vấp phải khó khăn
đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng
thoả mãn một yêu cầu
được thoả mãn; được đáp ứng
nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu
anh ấy nhận phần thưởng
chết, nhận lấy cái chết
thanh toán (hoá đơn...)
thanh toán tiền công vận chuyển
nội động từ
gặp nhau
khi nào chúng ta lại gặp nhau?
gặp gỡ, tụ họp, họp
ngày mai uỷ ban sẽ họp
gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau
gặp phải, vấp phải (khó khăn...)
tình cờ gặp ai
được nghe thấy
được trông thấy
nhìn vào mắt ai
thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền
chầu trời; chết
to meet one's Waterloo
thất bại ê chề
Chuyên ngành Anh - Việt
meet
[mi:t]
|
Kỹ thuật
giao nhau; gặp: ứng; thoả mãn (yêu cầu)
Toán học
giao nhau; gặp: ứng; thoả mãn (yêu cầu)
Xây dựng, Kiến trúc
giao nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meet
|
meet
meet (v)
  • encounter, come across, bump into, run into, chance on, see, happen, chance, light
    antonym: avoid
  • get together, convene, assemble, come together, gather, congregate, rally, meet up, reunite
    antonym: disperse
  • make somebody's acquaintance, get to know, greet, be introduced to, pick up (informal), become acquainted with, know
  • join, converge, contact, come together, connect, unite, link, touch, cross, intersect
    antonym: separate
  • experience, encounter, come across, endure, suffer, go through, undergo, sustain