Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
root
[ru:t]
|
danh từ
rễ (cây)
bén rễ
nhổ cả rễ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
( số nhiều) gốc rễ, cội nguồn
cây con cả rễ (để đem trồng)
( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)
chân, gốc (tóc, răng..); mống (lưỡi)
chân núi
chân răng
căn nguyên, nguồn gốc
nắm được thực chất của vấn đề
nguồn gốc của vấn đề là sự thiếu tin cậy
nguồn gốc của mọi sự xấu xa
(toán học) căn; nghiệm
nghiệm thực
căn bậc hai
(ngôn ngữ học) gốc từ (như) base form
(âm nhạc) nốt cơ bản
(kinh thánh) con cháu
thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai
hoàn toàn, triệt để
phá huỷ hoàn toàn
đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)
triệt (cái gì) tận gốc
cắm rễ
mọc rễ (cây)
bén rễ; trở nên ổn định; củng cố
ngoại động từ
làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
(nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ
sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết
( + up , out ...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc
nội động từ
bén rễ, ăn sâu vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nội động từ (như) rout
(như) rootle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
tích cực ủng hộ một ứng cử viên
(thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
Chuyên ngành Anh - Việt
root
[ru:t]
|
Kỹ thuật
rễ, rễ củ; căn; nghiệm
Sinh học
rễ, rễ củ
Tin học
nghiệm
Vật lý
căn; nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
rễ cây; phần vai đập cắm sâu vào núi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
root
|
root
root (n)
  • origin, cause, source, basis, starting place, derivation, core, essence, foundation
  • stem, rhizome, tuber, radicle, radix, corm
  • root (v)
  • dig, grub, rootle, forage, delve, burrow
  • search, nose (informal), rummage, delve, rifle, burrow
  • cheer, shout, applaud, yell, clap
    antonym: jeer
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]