Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terror
['terə]
|
danh từ
sự kinh hoàng; sự khiếp sợ
bỏ chạy vì khiếp sợ
thét lên vì khiếp sợ
khiếp sợ cho cái mạng sống của mình
gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai
trường hợp khiếp sợ; trường hợp kinh hoàng
khiếp sợ các độ cao
những nỗi kinh hoàng đêm tối đã qua
vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
làm nỗi kinh hoàng đối với...
cái chết không làm tôi khiếp sợ
(thông tục) người ghê gớm, người quấy rầy; vật ghê gớm, vật quấy rầy
cái con chó này thật quấy rầy hết sức
sự khủng bố
sự khủng bố trắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terror
|
terror
terror (n)
  • fear, horror, dread, fright, alarm, trepidation, shock, panic
    antonym: security
  • pest (informal), nuisance, horror, troublemaker, ruffian (dated), imp