Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rock
[rɔk]
|
danh từ
đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển
hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra
đá lở
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội
( (thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
kẹo cứng
một que kẹo bạc hà
(động vật học) bồ câu núi (như) rock-pigeon
(từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi
xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
đâm phải núi đá (tàu biển)
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
không lạy chuyển được, vững như bàn thạch; có thể tin cậy
đâm phải đá bị đắm (về tàu)
(thông tục) gặp khó khăn (một cuộc hôn nhân, một doanh nghiệp..)
(thông tục) pha với đá cục nhưng không pha nước (về đồ uống)
(sử học) guồng quay chỉ
sự đu đưa
ngoại động từ
đu đưa, lúc lắc
đu đưa cho đứa bé ngủ
con tàu đu đưa trên ngọn sóng
làm rung chuyển mạnh; rung chuyển
cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
căn nhà rung chuyển
làm bối rối, làm lo lắng, làm sửng sốt, làm choáng váng
ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
danh từ
nhạc rốc (như) rock-music
một ngôi sao nhạc rốc
nội động từ
khiêu vũ thep nhạc rốc
Chuyên ngành Anh - Việt
rock
[rɔk]
|
Hoá học
đá, đất đá
Kỹ thuật
đá; đất đá; sông lắc, sông lung lay
Sinh học
kẹo cứng; đường phèn
Vật lý
đá
Xây dựng, Kiến trúc
đá; đất đá; sông lắc, sông lung lay
Từ điển Việt - Việt
rock
|
danh từ
Thể nhạc hiện đại, có tiết tấu mạnh mẽ.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rock
|
rock
rock (n)
pillar, mainstay, tower of strength, stalwart
rock (v)
  • astound, shock, shake, stun, disturb, upset
  • sway, swing, shake, move up and down, pitch
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]