Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
responsible
[ri'spɔnsəbl]
|
tính từ
( responsible for somebody / something ) có nghĩa vụ về mặt pháp lý hoặc đạo đức; chịu trách nhiệm
mọi phi công đều phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách
chịu trách nhiệm hoàn toàn/một phần về sự lầm lẫn
anh phải tự chịu trách nhiệm thanh toán các hoá đơn này
( responsible to somebody / something ) phải báo cáo hành động của mình với nhà chức trách hoặc cấp trên; chịu trách nhiệm trước ai/cái gì
chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tổng thống
( responsible for something ) chịu trách nhiệm về hành vi của mình
người say (rượu) không thể hoàn toàn chịu trách nhiệm về các hành vi của mình
(nói về người) đáng tin cậy; có (tinh thần) trách nhiệm
cư xử như các công dân có trách nhiệm
(nói về công việc...) cần người có thể tin cậy; có nhiệm vụ quan trọng; có trách nhiệm; đầy trọng trách
địa vị, vai trò đầy trọng trách
( responsible for something ) là nguyên nhân của cái gì; gây ra cái gì
hút thuốc là nguyên nhân gây ra nhiều trường hợp ung thư phổi
chính phủ không chuyên quyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
responsible
|
responsible
responsible (adj)
  • accountable, in charge, in control, in authority, answerable
  • dependable, conscientious, trustworthy, reliable, sensible, mature
    antonym: irresponsible
  • to blame, liable, guilty, at fault, blamable
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]