Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pump
[pʌmp]
|
danh từ
giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..)
giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ)
cái bơm, máy bơm
bơm thuỷ lực
máy bơm xăng
sự bơm; hành động bơm
mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...), mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức
ngoại động từ
bơm
bơm nước ra khỏi con tàu
bơm lốp xe
bơm cạn giếng
đập (về tim, máu)
(thông tục) lắc (bàn tay ai) lên xuống
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
chửi rủa như tát nước vào mặt ai
(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật..); moi tin tức ở (ai)
moi bí mật ở ai
làm hết hơi, làm thở đứt hơi
trèo mệt đứt hơi
đổ tiền của vào; (thông tục) nhồi nhét
nội động từ
bơm, điều khiển máy bơm
lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
Chuyên ngành Anh - Việt
pump
[pʌmp]
|
Hoá học
(cái) bơm, sự bơm || đt. bơm
Kỹ thuật
cái bơm; bơm
Sinh học
bơm
Toán học
cái bơm
Vật lý
(cái) bơm; bơm
Xây dựng, Kiến trúc
máy bơm, (cái) bơm; bơm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pump
|
pump
pump (v)
  • drive, impel, propel, thrust, push, force, inflate, deflate, send, inject, fill, expand
  • question, interrogate, cross examine (informal), grill (informal), quiz, probe, debrief
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]