Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
property
['prɔpəti]
|
danh từ
tài sản, của cải, vật sở hữu
Các món nữ trang là tài sản riêng của cô ta
Đừng sờ vào các dụng cụ ấy - chúng không phải là đồ của anh
thuế (đánh vào) tài sản
đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó)
một người đàn ông (đàn bà) giàu có (tức là có nhiều bất động sản)
sự phát triển/quản lý/đầu cơ bất động sản
đầu tư tiền vào bất động sản
he has a property in Oklahoma
ông ta có mộtcơ ngơi ở Oklahoma
một hàng rào ngăn đôi hai cơ ngơi
sự sở hữu hoặc được sở hữu; quyền sở hữu
quyền sở hữu đem lại bổn phận và trách nhiệm
thuộc tính; đặc tính
những tính chất hoá học của sắt
đồ dùng biểu diễn (trang trí, phục trang, dàn cảnh...) (như) prop
(điều) được mọi người (bất cứ ai) cũng biết tới
Chuyên ngành Anh - Việt
property
['prɔpəti]
|
Hoá học
tính chất, đặc tính, thuộc tính
Kinh tế
tài sản, của cải; (quyền, chế độ) sở hữu
Kỹ thuật
tính chất, tính năng, đặc tính; quyền sở hữu
Sinh học
đặc tính
Tin học
tài sản riêng; dặc tính Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có. Xem application shortcut key , Microsoft Windows , và MS-DOS Shell
Toán học
tính chất; thuộc tính; tài sản; quyền sở hữu
Vật lý
tính chất
Xây dựng, Kiến trúc
tính chất, tính năng, đặc tính; quyền sở hữu
Từ điển Anh - Anh
property
|

property

property (prŏpʹər-tē) noun

Abbr. prop.

1. a. Something owned; a possession. b. A piece of real estate: my country property. c. Something tangible or intangible to which its owner has legal title: properties such as copyrights and trademarks. d. Possessions considered as a group.

2. The right of ownership; title.

3. An article, except costumes and scenery, that appears on the stage or on screen during a dramatic performance.

4. a. A characteristic trait or peculiarity, especially one serving to define or describe its possessor. b. A characteristic attribute possessed by all members of a class. See synonyms at quality.

5. A special capability or power; a virtue: a medicine with special properties.

 

[Middle English, from Old French propriete, from Latin proprietās, ownership (translation of Greek idiotēs). See idiot, from proprius, one's own.]

propʹertyless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
property
|
property
property (n)
  • possessions, belongings, goods, assets, material goods, chattels, things, stuff (informal)
  • land, home, house, estate, acreage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]