Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prop
[prɔp]
|
danh từ, số nhiều props
(toán học) (viết tắt) của proposition (định đề)
(thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)
(thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
cột chống (dùng đỡ vật cứng); cái chống, nạng chống
cột chống hầm
cọc chăng dây phơi quần áo
(nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; chỗ dựa, cột trụ (về tinh thần)
cột trụ trong gia đình
( số nhiều) cẳng chân
ngoại động từ
chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
dựng thang dựa vào tường
( + up ) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)
Chuyên ngành Anh - Việt
prop
[prɔp]
|
Hoá học
cột chống, giá đỡ, trụ đỡ
Kỹ thuật
trụ, cột; thanh chống; cánh quạt; chân vịt; chống
Sinh học
cọc chống
Xây dựng, Kiến trúc
trụ, cột; thanh chống; cánh quạt; chân vịt; chống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prop
|
prop
prop (n)
leg, crutch, buttress, pile, strut, support, brace, underpinning
prop (v)
hold up, prop up, sustain, buttress, uphold, support, bolster, buoy, brace
antonym: destabilize