Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procedure
[prə'si:dʒə]
|
danh từ
thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..)
Legal
/
parliamentary
procedure
Thủ tục pháp lý/nghị viện
(
The
)
agreed
/
correct
/
established
/
normal
/
usual
procedure
Thủ tục đã thoả thuận/đúng/đã được xác lập/bình thường/thông thường
Registering
a
birth
or
death
is
a
straightforward
procedure
Đăng ký khai sinh hoặc khai tử là một thủ tục dễ dàng
Obtaining
a
refund
from
the
company
is
a
complicated
procedure
Đòi công ty trả lại tiền là một thủ tục phức tạp
What's
the
procedure
for
opening
a
bank
account
?
Thủ tục mở tài khoản ở ngân hàng là như thế nào?
Chuyên ngành Anh - Việt
procedure
[prə'si:dʒə]
|
Hoá học
cách tiến hành, thủ tục
Kỹ thuật
nguyên công; trình tự; phương pháp; quá trình công nghệ
Sinh học
qui trình
Tin học
quy trình
Toán học
cách, phương pháp
Vật lý
cách, phương pháp
Xây dựng, Kiến trúc
nguyên công; trình tự; phương pháp; quá trình công nghệ
Từ điển Anh - Anh
procedure
|
procedure
procedure
(
prə-sēʹjər
)
noun
1.
A manner of proceeding; a way of performing or effecting something:
complained to the manager, and by this procedure got the money back.
2.
A series of steps taken to accomplish an end:
a long therapeutic procedure.
3.
A set of established forms or methods for conducting the affairs of a business, legislative body, or court of law.
[French
procédure
, from Old French, from
proceder
, to proceed. See
proceed
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
procedure
|
procedure
procedure
(n)
process
, modus operandi, way, technique, practice, method, course of action, system, formula, route
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.