Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pound
[paund]
|
danh từ
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
đồng bảng Anh, pao (như) pound sterling ; đồng pao (đơn vị tiền tệ của Síp, Ai cập, Ai len, Ixraen và Manta); ( the pound ) giá trị đồng bảng Anh trên thị trường tiền tệ quốc tế
(săn bắn) thế cùng, đường cùng
dồn con lợn lòi vào thế cùng
chỗ nhốt trâu bò lạc (cho đến khi chủ đến xác nhận)
chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)
xem penny
xem penny
ngoại động từ
nghiền, giã
nghiền những tinh thể (thành bột)
nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh (cái gì) bằng những cú đánh mạnh
đập cái gì vỡ tan từng mảnh
đánh cho ai nhừ tử
nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam
(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
nội động từ
đập thình thịch (trái tim..)
tim đập thình thịch (vì sợ)
kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)
( + at , on , away at ) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
đập cửa thình thình
đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
( + along , down , up ...) chạy rầm rập
Chuyên ngành Anh - Việt
pound
[paund]
|
Hoá học
pao, bảng Anh (đơn vị trọng lượng); đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Kỹ thuật
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg); đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Sinh học
bãi quây
Toán học
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg)
Vật lý
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg)
Xây dựng, Kiến trúc
pao (khoảng 450gam); nện, dập (bằng búa)
Từ điển Việt - Việt
pound
|
danh từ
đơn vị đo trọng lượng của Anh - Mĩ: bằng 0,4536 kg (kí hiệu Lb); riêng với vàng, bạc, đá quý bằng 373,24 gr (kí hiệu Lb .t)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pound
|
pound
pound (n)
pound sterling, quid (UK, informal), smacker (UK, informal), nicker (UK, slang)
pound (v)
  • hit, strike, batter, beat, thump, clobber (informal), pummel, buffet, hammer, thrash
  • throb, thump, beat, pulsate, pulse, palpitate, hammer
  • grind, crush, pulverize, bruise, mash, squash, smash, stamp
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]