Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crystal
['kristl]
|
danh từ
tinh thể
tinh thể đơn
tinh thể hữu cơ
pha lê; đồ pha lê
(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
( định ngữ) bằng pha lê; như pha lê